Từ điển Thiều Chửu
謹 - cẩn
① Cẩn thận, cẩn trọng, nghĩa là làm việc để ý kĩ lưỡng không dám coi thường. ||② Kính. Như cẩn bạch 謹白 kính bạch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
謹 - cẩn
Thận trọng giữ gìn — Kính trọng — Nghiêm cấm.


謹密 - cẩn mật || 謹則無憂 - cẩn tắc vô ưu || 謹慎 - cẩn thận || 謹重 - cẩn trọng || 恭謹 - cung cẩn ||